Có 2 kết quả:
來歷不明 lái lì bù míng ㄌㄞˊ ㄌㄧˋ ㄅㄨˋ ㄇㄧㄥˊ • 来历不明 lái lì bù míng ㄌㄞˊ ㄌㄧˋ ㄅㄨˋ ㄇㄧㄥˊ
lái lì bù míng ㄌㄞˊ ㄌㄧˋ ㄅㄨˋ ㄇㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
of unknown origin
Bình luận 0
lái lì bù míng ㄌㄞˊ ㄌㄧˋ ㄅㄨˋ ㄇㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
of unknown origin
Bình luận 0